Có 3 kết quả:

反复 phản phục反復 phản phục反服 phản phục

1/3

phản phục

giản thể

Từ điển phổ thông

lặp đi lặp lại

phản phục

phồn thể

Từ điển phổ thông

lặp đi lặp lại

Từ điển trích dẫn

1. Bậc tôn trưởng để tang người thân thuộc còn ít tuổi hoặc ở bậc dưới.
2. Cởi quân phục mặc thường phục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người trên để tang cho kẻ dưới.